--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hăng hái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hăng hái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăng hái
+ adj
ardent; fiery; fervent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăng hái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hăng hái"
:
hàng hải
hăng hái
Những từ có chứa
"hăng hái"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pep
fiery
impetuosity
impetuousness
fieriness
acridity
dashing
con brio
enthuse
pecker
more...
Lượt xem: 638
Từ vừa tra
+
hăng hái
:
ardent; fiery; fervent